FORD EVEREST 3.2 TITANIUM + 4X4 AT
Tình trạng: Còn hàng Giá: liên hệGiao xe tận nơi, tặng kèm phụ kiện hấp dẫn, chế độ bảo hành chu đáo, phụ tùng chính hãng
Động cơ & Hộp số Ford Everest 3.2 Titanium 4x4 AT
- Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi
- Hộp số tự động 6 cấp Ford Everest 3.2 Titanium 4x4 AT
- Công suất cực đại (PS/vòng/phút) 200 (147 KW) / 3000
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 470 / 1750- 2500
- Tiêu chuẩn khí thải EURO 3 Ford Everest 3.2 Titanium 4x4 AT
- Ly hợp Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa
- Dài x Rộng x Cao: 4,893 x 1,862 x 1,837 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2,850 (mm) Ford Everest 3.2 Titanium 4x4 AT
Động cơ & Hộp số Ford Everest 3.2 Titanium 4x4 AT
- Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi
- Hộp số tự động 6 cấp Ford Everest 3.2 Titanium 4x4 AT
- Công suất cực đại (PS/vòng/phút) 200 (147 KW) / 3000
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 470 / 1750- 2500
- Tiêu chuẩn khí thải EURO 3 Ford Everest 3.2 Titanium 4x4 AT
- Ly hợp Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa
- Dài x Rộng x Cao: 4,893 x 1,862 x 1,837 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2,850 (mm) Ford Everest 3.2 Titanium 4x4 AT
- Vệt bánh trước (mm.) 1,560 / 1,565
- Khoảng sáng gầm xe (mm.) 225
Động cơ Ford Everest 3.2 Titanium
- Động cơ Diesel In-line 5 cylinder 20V VG Turbo with Intercooler
- Dung tích xi lanh (cc.) 3,198 Ford Everest 3.2 Titanium 4x4 AT
- Tỷ lệ nén (mm.) 15.5: 1
- Công suất cực đại kw(PS) / rpm 200 (147) / 3,000
- Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) 470 / 1,750-2,500
- Fuel system Turbocharged Commonrail Injection
- Hộp số tự động 6 cấp
- Hai cầu tự động 4x4 with Terrain Management System
- Front Suspension Independent with coil spring and anti-roll bar
- Rear Suspension Coil spring with Watt links
- Rear Differential แบบ Locking Rear Differential
- Front Brake Ventilated Discs
- Rear Brake Discs
- Steering system EPAS with Pull Drift Compensation technology
- Wheels 20" Alloy wheel
- Tyres 265/50 R20
- Body Colored Front/Rear Bumper (Standard)
- Door Handles/Side Mirrors Chrome
- Front Grille - Chrome (Standard)
- HID Projector Head Lamps with Auto Leveling & Jet Wash (Standard)
- LED Daytime running light (Standard)
- Auto Headlamps (Standard)
- Front Fog Lamps (Standard)
- Rear Fog Lamps (Standard)
- Rear De-Fogger (Standard)
- Roof Rails (Standard)
- Running Boards (Standard)
- Rear spoiler with HMSL (Standard)
- Rain Sensing Wipers (Standard)
- Rear Wiper with Washer (Standard)
- Power Adjustable & Foldable Side Mirrors with Turning Indicators (Standard)
- Heated Side Mirror (Standard)
- Puddle Lamps (Standard)
- Power Panoramic
- Moonroof (Standard)
- Kính chỉnh điện với chế độ 1 chạm tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái
- Gương chiếu hậu hai ché độ tự động điều chỉnh ngày và đêm
- Vô lăng bọc da
- Điều hoà tự động điều chỉnh hai vùng khi hậu độc lâp
- Công tắc điều chỉnh dàn lạnh phía sau độc lập
- Chì khoá thông minh
- Ghế da theo xe
- Ghế lái điề chỉnh điện 8 hướng
- Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng
- Hàng ghế thứ 2 gập được 60:40
- Hàng ghế 2 trượt xếp gọn
- Hàng ghế thứ 3 gập được 50:50
- Cốp sau đóng mở bằng điện
- Hỗ trợ đỗ xe tự động
- Hệ thống ga tự động
- Đèn nội thất thay đổi 7 mầu
- Nẹp bước chân có dèn Led
- Driver Sunvisor with Ticket Holder
- Driver Sunvisor with Ticket Holder, Illuminated Vanity Mirror and Slide on Rod (Standard)
- Passenger Sunvisor with Vanity Mirror
- Driver Sunvisor with Illuminated Vanity Mirror and Slide on Rod (Standard)
- Map Reading Lamps and Room Courtesy Lamps (Standard)
- Sunglass Holder (Standard)
- Ổ cắm điẹn DC 12V
- Ổ cắm điện AC 230V
- Active Noise Cancellation (Standard)
- Phanh ABS & EBD
- ESP with Hill Launch Assist (Standard)
- Kiểm soát hướng lục kéo
- Kiểm soát chống lật
- Túi khí phía trươc
- Thúi khí bên và hệ thống tú khí rèm
- Túi khí bảo vệ đầu gối
- Cảnh báo dây an toàn cho người lái và hành khách
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
- Front Parking Sensors (Standard)
- Camera lùi
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo băng ngang đường
- Volumetric Burgular Alarm System (Standard)
- Immobilizer (Standard)
- Hill Descent Control (Standard)
- 1 CD / MP3 (Radio / CD / MP3) (Standard)
- Mà hình cảm ứng 8”
- 9 loa với 1 lao siêu trầm
- Cổng Aux
- 2 cổng ÚB
- Đầu đọc thẻ nhớ
- Kết nối bluetooth với hệ thống SYNC II
- Điều khiển âm thanh trên tay lái
Động cơ | |||
FORD EVEREST 3.2 4×4 AT TITANIUM | |||
Động cơ | Turbo Diesel 3.2L TDCi, trục cam kép / có làm mát khí nạp | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 3198 | ||
Đường kính x hành trình piston (mm) | 8.99x100,76 | ||
Công suất cực đại (HP/vòng/phút) | 200(147KW)/300 | ||
Mômen xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 470/1750-2500 | ||
Hệ thống truyền động | Hai cầu chủ động/4×4 | ||
Hộp số | Tự Động 6 Cấp | ||
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa | ||
Kích thước, trọng lượng | |||
FORD EVEREST 3.2 4×4 AT TITANIUM | |||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.892x1860x1837 | ||
Khoảng cách gầm xe tối thiểu (mm) | 210 | ||
Vệt bánh trước (mm) | 1475 | ||
Vệt bánh sau (mm) | 1470 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2860 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6.2 | ||
Góc thoát trước (độ) | 32° | ||
Góc thoát sau (độ) | 26° | ||
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 2607 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1896 | ||
Hệ thống treo | |||
FORD EVEREST 3.2 4×4 AT TITANIUM | |||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập , Tay đòn kép lò xo trụ,và thanh chống lắc | ||
Hệ thống treo sau | Lò xo trụ,ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu | ||
Hệ thống phanh | |||
FORD EVEREST 3.2 4×4 AT TITANIUM | |||
Hệ thống phanh | Thủy lực có trợ lực chân không | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
Phanh sau | Phanh đĩa, có van điều hòa lực phanh theo tải trọng | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 | ||
Cỡ lốp | 265/50R20 | ||
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc | ||
Trang thiết bị chính | |||
FORD EVEREST 3.2 4×4 AT TITANIUM | |||
Túi khí | 6 túi khí phía trước | ||
Trợ lực lái | Có | ||
Trục lái điều chỉnh được độ nghiêng | Có | ||
Khóa cửa điện trung tâm | Có | ||
Cửa kính điều khiển điện | Có | ||
Gương điều khiển điện | Có | ||
Điều hòa 2 dàn lạnh 3 dàn cửa gió | Có | ||
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Ghế trước | Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu | ||
Ghế giữa | Ghế gập được có tựa đầu | ||
Ghế sau | Ghế gập kép/ Gập Điện | ||
Vật liệu ghế | Ghế da cao cấp | ||
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có | ||
Đèn sương mù | Có | ||
Gương chiếu hậu mạ crôm | Có | ||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD, MP3,UXB,AUX BUETOOTH 10 loa | ||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO Stagel 4 |
Sản phẩm cùng danh mục
-
Ford Everest số tay đời 2014, 1 đời chủ sử dụng
448.000.000 -
Ford Everest số sàn đời 2009 màu bạc, sơn zin 99%
330.000.000 -
Xe Ford Everest cũ số sàn đời 2009 màu đen
305.000.000 -
Xe Ford Everest số sàn đời 2009 phun dầu điện tử
295.000.000 -
Ford Everest cũ số tay đời 2010 - cá nhân sử dụng
320.000.000 -
Ford Everest 2011 - số tay - màu ghi vàng
330.000.000